"rút ruột" meaning in Tiếng Việt

See rút ruột in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: zut˧˥ zuət˨˩ [Hà-Nội], ʐṵk˩˧ ʐuək˨˨ [Huế], ɹuk˧˥ ɹuək˨˩˨ [Saigon], ɹut˩˩ ɹuət˨˨ [Vinh, Thanh-Chương], ɹṵt˩˧ ɹuət˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. lấy hết phần có giá trị bên trong.
    Sense id: vi-rút_ruột-vi-verb-EAGLHfGf Categories (other): Khẩu ngữ
  2. (người chịu trách nhiệm và trực tiếp thực hiện công việc) rút bớt tiền hoặc tài sản của công để làm của riêng.
    Sense id: vi-rút_ruột-vi-verb-yoZwQoOP Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Khẩu ngữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "lấy hết phần có giá trị bên trong."
      ],
      "id": "vi-rút_ruột-vi-verb-EAGLHfGf"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "rút ruột công trình xây dựng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "rút ruột công ti"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(người chịu trách nhiệm và trực tiếp thực hiện công việc) rút bớt tiền hoặc tài sản của công để làm của riêng."
      ],
      "id": "vi-rút_ruột-vi-verb-yoZwQoOP"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zut˧˥ zuət˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐṵk˩˧ ʐuək˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹuk˧˥ ɹuək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹut˩˩ ɹuət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹṵt˩˧ ɹuət˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rút ruột"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Từ láy tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Khẩu ngữ"
      ],
      "glosses": [
        "lấy hết phần có giá trị bên trong."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "rút ruột công trình xây dựng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "rút ruột công ti"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(người chịu trách nhiệm và trực tiếp thực hiện công việc) rút bớt tiền hoặc tài sản của công để làm của riêng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zut˧˥ zuət˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐṵk˩˧ ʐuək˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹuk˧˥ ɹuək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹut˩˩ ɹuət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹṵt˩˧ ɹuət˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rút ruột"
}

Download raw JSONL data for rút ruột meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.